Có 2 kết quả:
夸海口 kuā hǎi kǒu ㄎㄨㄚ ㄏㄞˇ ㄎㄡˇ • 誇海口 kuā hǎi kǒu ㄎㄨㄚ ㄏㄞˇ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to boast
(2) to talk big
(2) to talk big
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to boast
(2) to talk big
(2) to talk big
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh